ngậm miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm miệng+
- Shut (close) one's mouth
- Keep silent, hold one's tongue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm miệng"
- Những từ có chứa "ngậm miệng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 552