giảo quyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảo quyệt+ adj
- artful; deceitful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảo quyệt"
- Những từ có chứa "giảo quyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
copyright procuration dispossess deed of conveyance power control jesuitism attorney jesuit jesuitry more...
Lượt xem: 636