giấy biên lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy biên lai+ noun
- receipt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy biên lai"
- Những từ có chứa "giấy biên lai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chit chitty unedited release side-line lobeliaceous compiling program receipt regular attenuated more...
Lượt xem: 986