giằng xé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằng xé+
- Snatch and tear (something); get at someone's throat
- Giằng xé nhau vì địa vị
to get at one another's throat for position
- Giằng xé nhau vì địa vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằng xé"
- Những từ có chứa "giằng xé" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 725