--

giằng xé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằng xé

+  

  • Snatch and tear (something); get at someone's throat
    • Giằng xé nhau vì địa vị
      to get at one another's throat for position
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằng xé"
Lượt xem: 725