--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giống nòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giống nòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giống nòi
+ noun
race
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giống nòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giống nòi"
:
giọng nói
giống nòi
Những từ có chứa
"giống nòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pedigree
pedigreed
unpedigreed
runt
true-bred
race
unblooded
subbreed
dysgenic
high-bred
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
giống nòi
:
race