--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới nghiêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới nghiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới nghiêm
+
Proclaim martial law, impose a curfew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới nghiêm"
Những từ có chứa
"giới nghiêm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
strictness
gravity
serious
severse
unsmiling
hard-and-fast
prim
stately
more...
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
giới nghiêm
:
Proclaim martial law, impose a curfew
+
comfort woman
:
"đàn bà an ủi", người phụ nữ buộc phải đi trại để phục vụ tình dục cho lính Nhật trong suốt cuộc chiến tranh thế giới thứ II. * o she wrote a book about her harsh experiences as a comfort womanCô ấy viết một quyển sách về những trải nghiệm khắc nghiệt của một người phụ nữ bị ép làm mại dâm.