gia nhập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia nhập+ verb
- to adhere; to accede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia nhập"
- Những từ có chứa "gia nhập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 589