giai âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai âm+ noun
- good news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai âm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai âm":
giai âm giái âm - Những từ có chứa "giai âm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 664