giam giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam giữ+
- Detain, keep in prison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam giữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giam giữ":
giam giữ giấm giúi - Những từ có chứa "giam giữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 725