giang tân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang tân+
- (từ cũ; nghĩa cũ) River watering place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang tân"
- Những từ có chứa "giang tân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 506