giao binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao binh+
- Class [for two armies]
- Một cuộc giao binh bất ngờ
An unexpected class [between two armies]
- Một cuộc giao binh bất ngờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao binh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao binh":
giải binh giao binh giáp binh - Những từ có chứa "giao binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy anzac intercourse intersection sapper diplomatical sabre parade indenture saber more...
Lượt xem: 768