--

gieo neo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo neo

+  

  • Hard
    • Đời sống gieo neo
      A hard life
    • Cảnh ngộ gieo leo
      A hard lot, a sad plight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo neo"
Lượt xem: 864