gieo trồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gieo trồng+
- Sow and plant; cultivate
- Diện tích gieo trồng
Area under cultivation; area under crop
- Diện tích gieo trồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gieo trồng"
- Những từ có chứa "gieo trồng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sow sown seeder undispersed disseminated dispersal plant drill alarmist dispersion more...
Lượt xem: 671