gạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạo+ noun
- raw rice; rice
- (Bot) bombax
+ verb
- to slave; to grind
- gạo văn
to slave at literature
- gạo văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạo"
Lượt xem: 438