--

giào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giào

+  

  • (như trào) Brim over
    • Nước sôi giào làm tắt lửa
      The boiling water which brims over has put out the fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giào"
Lượt xem: 351