gấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấp+ verb
- to fold; to close; to shut
+ adj
- pressing; urgent; hurry
- không gấp
there is no hurry
- không gấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấp"
Lượt xem: 359