hàm tiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm tiếu+
- Begin to open (nói về nụ hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm tiếu"
- Những từ có chứa "hàm tiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 196