--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn
+ adj
cold poor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàn"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hàn"
:
an nhàn
âm hành
ấn hành
đèo hàng
đô thành
đại hàn
đầu hàng
đắt hàng
đặt hàng
địa ốc ngân hàng
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
hàn
:
cold poor