--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành khách
+ noun
passenger
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
hành khách
:
passenger
+
hiến thân
:
Sacrifice one's lifeHiến thân cho đất nướcTo sacrifice one's life to the country
+
năm tuổi
:
Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year
+
sòng
:
straighforward, unequivocal
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman