--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành khách
+ noun
passenger
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
hành khách
:
passenger
+
hiển đạt
:
make one's way in life, achieve a high position in societyBố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lâyThe parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society
+
kình ngư
:
(văn chương) Whale
+
el dorado
:
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)