hành dinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành dinh+
- như hành doanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành dinh"
- Những từ có chứa "hành dinh":
hành dinh tổng hành dinh - Những từ có chứa "hành dinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 465