--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãi
+ verb
to fear; to dread; to be afraid of,
hãi hùng
dreadful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hãi"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hì
hỉ
hí
hoai
more...
Những từ có chứa
"hãi"
:
hãi
hãi hùng
kinh hãi
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
sợ hãi
thừa thãi
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
hãi
:
to fear; to dread; to be afraid of,hãi hùngdreadful