--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hé
+ noun
jar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hũ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hũ"
:
anh hùng chủ nghĩa
ái nhĩ lan
ân nghĩa
ôi khét
ấm chén
ốm nghén
ý nghĩ
ý nghĩa
đa nghĩa
đanh thép
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
hé
:
jar
+
parochiality
:
tính chất của xã; tính chất của giáo khu
+
even
:
chiều, chiều hôm
+
chắc
:
Solid, firm; secure, steadynhà xây rất chắc, bão to không hề gìthe house is very solidly built and will weather big stormslúa chắc hạtthe rice grain is very firmbắp thịt chắca firm muscleđinh đóng chắcthe nail is firmly driven inthang dựa chắc vào tườngthe ladder is propped securely against the wallnhững bước tiến nhanh và chắcrapid and steady advancesmột tác phẩm viết chắc taya work written with a steady hand
+
accede
:
đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòngto accede to an apinion đồng ý với một ý kiếnto accede to a policy tán thành một chính sách