--

hòm hòm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòm hòm

+  

  • xem hòm (láy)
    • hòm phiếu
      Ballot-box
    • hòm xe
      Luggage-boot
    • Bỏ va ly vào hòm xe
      To put suitcases in the luggage-boot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòm hòm"
Lượt xem: 589