--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôi
+ adj
bad-smelling
+ verb
to gather what is left
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hôi"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hì
hỉ
hí
hoai
more...
Những từ có chứa
"hôi"
:
á khôi
ôi thôi
đánh hôi
đình khôi
đổ mồ hôi
chia phôi
dầu hôi
hôi
hôi hám
hôi hổi
more...
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
hôi
:
bad-smelling