hùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùn+ verb
- to club together; to contribute to common stock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùn":
han hàn hãn hạn hằn hẳn hắn hấn hận hen more... - Những từ có chứa "hùn":
anh hùng anh hùng ca anh hùng chủ nghĩa đại gian hùng đại hùng tinh điên khùng bùng nhùng bi hùng cái thế anh hùng chùn more... - Những từ có chứa "hùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
conspire partner
Lượt xem: 504