hùng hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng hậu+
- Large and powerful mighty
- Một đội quân hùng hậu
A large and powerful army
- Một đội quân hùng hậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng hậu":
hoàng hậu hùng hậu - Những từ có chứa "hùng hậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 698