--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
húy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
húy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húy
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"húy"
:
hay
hãy
háy
hẩy
hấy
hủy
húy
Những từ có chứa
"húy"
:
húy
húy nhật
phạm húy
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
húy
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name