--

hay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay

+ trạng ngữ or; whether  

+ adj  

  • well; grad; interesting
    • quyển sách này rất hay
      This book is very interesting

+ verb  

  • to lear; to hear of; to come to know of
    • vừa mới hay tin vợ
      to have just learned of news from wife frequently; constantly; often
    • hay quên
      to often forget
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hay"
Lượt xem: 538

Từ vừa tra