--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẩy
+ verb
to push
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẩy"
:
hảo ý
hay
hãy
háy
hẩy
hấy
hội ý
hủy
húy
hữu ý
Những từ có chứa
"hẩy"
:
chấm phẩy
dấu chấm phẩy
dấu phẩy
hây hẩy
hẩy
khẩy
nhẩy
phẩy
phẩy khuẩn
phe phẩy
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
hẩy
:
to push