--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơ
+ verb
to dry
hơ nắng
to dry in the sun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hơ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hơ"
:
ít hơn
ăn chơi
đánh hơi
đầy hơi
đứt hơi
đồ chơi
đi chơi
đuối hơi
bao thơ
bay hơi
more...
Lượt xem: 113
Từ vừa tra
+
hơ
:
to dryhơ nắngto dry in the sun