hơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơn+ conj
- more than
- nó cao hơn tôi
He is taller than I
- nó cao hơn tôi
- Better
- chậm còn hơn không
Better late than never
- chậm còn hơn không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơn"
Lượt xem: 113