--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưu non
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưu non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu non
+
Retire before one's time
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
hưu non
:
Retire before one's time
+
khuynh hướng
:
inclination; vocation; tendencykhuynh hướng văn chươngvocation for literature
+
hao phí
:
WasteQuản lý tồi thì hao phí lao độngWithout a good management, labour will be wasted
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition
+
nữ học đường
:
(cũ) School for girl, girl's school