hạn hẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn hẹp+ adj
- limited, small; narrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn hẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạn hẹp":
hạn hẹp hỗn hợp - Những từ có chứa "hạn hẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrow narrowness narrowing exiguity exiguousness scantiness strait narrowed myotic spirant more...
Lượt xem: 602