--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấy
+
Badly done (of rice, cake...)
Xôi hấy
Sticky rice badly done (badly steamed)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hấy"
:
hảo ý
hay
hãy
háy
hẩy
hấy
hội ý
hủy
húy
hữu ý
Những từ có chứa
"hấy"
:
cảm thấy
chấy
hấy
nhìn thấy
nhận thấy
thấy
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
hấy
:
Badly done (of rice, cake...)Xôi hấySticky rice badly done (badly steamed)