hầu chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu chuyện+ verb
- to keep company with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu chuyện"
- Những từ có chứa "hầu chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 462