hận thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hận thù+
- Feud
- Mối hận thù lâu đời
A long-standing feud
- Mối hận thù lâu đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hận thù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hận thù":
hàn the hằn thù hận thù hiền thê hiện thời hôn thú hôn thư hồn thơ hơn thua huấn thị - Những từ có chứa "hận thù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
revenge revengeful vindictive animosity foe feud avenge vengeance vengeful enmity more...
Lượt xem: 557