hậu phẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu phẫu+
- (y) Post-operational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu phẫu"
- Những từ có chứa "hậu phẫu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 461