--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giảm sút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giảm sút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm sút
+ verb
to decrease, to decline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm sút"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giảm sút"
:
giảm sút
giám sát
Những từ có chứa
"giảm sút"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unabated
downtrend
decrease
reduce
decrement
decreased
lessened
unbroken
let-down
degradation
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
giảm sút
:
to decrease, to decline
+
duy trì
:
to maintain