--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằn
+ noun
trace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hằn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hằn"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hằn"
:
đằng thằng
bà chằng
cằn nhằn
chằn tinh
chằng
chằng chéo
chằng chịt
chị hằng
dây chằng
hằn
more...
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
hằn
:
trace