--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hố
+ noun
hole; grave; tomb
hố cá nhân
foxhole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hố"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hố"
:
ăn hối lộ
đánh thốc
đóng chốt
đô thống
đường phố
bát phố
bỗng chốc
binh khố
cải hối
của hối lộ
more...
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
hố
:
hole; grave; tombhố cá nhânfoxhole
+
leeway
:
(hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)
+
hyperboloidal
:
(toán học) có hình dạng của một hyperboloit
+
xám mặt
:
to pale
+
unalleviated
:
không nhẹ bớt, không khuây