hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ+ noun
- lake paste
- lọ hồ
a bottle of paste
- lọ hồ
+ verb
- to glue; to starch
- hồ quần áo
to glue linen
- hồ quần áo
+ noun
- mortar
- thợ hồ
mason
- thợ hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ"
Lượt xem: 347