hồi sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi sinh+ verb
- to resuscitate; to restore to life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồi sinh":
hồi sinh hội sinh - Những từ có chứa "hồi sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 559