hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi+ noun
- time; period
- hồi tám giờ
At eigh o'clock Act
- kịch ba hồi
three acts play chapter
- hồi tám giờ
+ verb
- to cancel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi"
Lượt xem: 384