chồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồi+ noun
- Shoot, bud
- đâm chồi nẩy lộc
buds and shoots burst
- chồi rễ
a sucker
- đâm chồi nẩy lộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồi"
Lượt xem: 464
Từ vừa tra