hội sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội sinh+
- (sinh học) Commensalism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội sinh":
hồi sinh hội sinh - Những từ có chứa "hội sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 446