--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờ
+ adj
reserved; keep for future use
hờ hững
careless; negligent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hờ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hờ"
:
đợi chờ
đợi thời
đương thời
bàn thờ
bất hợp thời
bơ phờ
bơ thờ
cá thờn bơn
cấp thời
cựu thời
more...
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
hờ
:
reserved; keep for future usehờ hữngcareless; negligent