--

hờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờ

+ adj  

  • reserved; keep for future use
    • hờ hững
      careless; negligent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờ"
Lượt xem: 321