hợp doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp doanh+
- Share a venture, have a joint business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp doanh"
- Những từ có chứa "hợp doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 487