--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hagfish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nước đá
:
icethùng đựng nước đáice-box
+
cilial
:
thuộc, liên quan tới lông mi, mao (trồi ra từ bề mặt của một tế bào)
+
mạnh
:
strong; robust; drastic
+
phận
:
Status, station, rank, place, positionBiết thân biết phậnTo know one's placePhận hènA humble stationsố phận (nói tắt)Destiny, fate, lotXót xa phận mìnhTo grieve over one's own lot
+
kiệt quệ
:
exhausted