--

phận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phận

+  

  • Status, station, rank, place, position
    • Biết thân biết phận
      To know one's place
    • Phận hèn
      A humble station
    • số phận (nói tắt)
      Destiny, fate, lot
    • Xót xa phận mình
      To grieve over one's own lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phận"
Lượt xem: 594