hang ổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hang ổ+
- lair (of animals).
- (b) Den (of thieves...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hang ổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hang ổ":
hang hốc hang ổ hàng hải hàng họ hàng hoá hàng hóa hàng khô hàng xáo hàng xứ hạng ưu more... - Những từ có chứa "hang ổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hang hung cavernous spelaean earth caveat cavern cliff dwelling troglodyte unkennel more...
Lượt xem: 963